api là gì

API là gì? Những đặc điểm nổi bật của web API

Hiện nay, API đang được ứng dụng ngày càng nhiều. Do kiến trúc ứng dụng ngày càng phân tán, không còn phụ thuộc vào ngôn ngữ khiến API được ưu ái hơn bao giờ hết. Vậy API là gì? Đặc điểm nổi bật của nó ra sao? Cùng tìm hiểu trong bài viết này của helpfightpancreaticcancer.org nhé!

I. API là gì?

api là gì
API là viết tắt của Application Programming Interface

API là các phương pháp và giao thức để kết nối với các thư viện và ứng dụng khác. Nó là viết tắt của Application Programming Interface – Giao diện lập trình ứng dụng. API cung cấp quyền truy cập vào một tập hợp các tính năng chung. Từ đó, dữ liệu có thể được trao đổi giữa các ứng dụng.

II. API thường ứng dụng ở đâu?

  • Web API: Là một hệ thống API được sử dụng trong hệ thống trang web. Hầu hết các trang web đều có ứng dụng API Web cho phép bạn kết nối, truy xuất dữ liệu hoặc cập nhật cơ sở dữ liệu. Ví dụ: Bạn thiết kế tính năng đăng nhập qua Google, Facebook, Twitter, Github… Điều này có nghĩa là bạn đang gọi API. Hoặc như các ứng dụng di động lấy dữ liệu thông qua API.
  • API trên hệ điều hành: Windows hoặc Linux có một số API cung cấp tài liệu API chỉ định các chức năng, phương pháp và giao thức kết nối. Nó giúp lập trình viên tạo ra các ứng dụng có thể tương tác trực tiếp với hệ điều hành.
  • API cho thư viện hoặc khung phần mềm: Một API mô tả và chỉ định hoạt động mong muốn do thư viện cung cấp. API API có thể có nhiều cách triển khai khác nhau và nó cũng cho phép các chương trình được viết bằng một ngôn ngữ sử dụng các thư viện được viết bằng ngôn ngữ khác. Ví dụ: bạn có thể sử dụng Thư viện yêu cầu Php để tạo tệp PDF được viết bằng C++.

III. Web API là gì?

Web API là một phương pháp được sử dụng để cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp qua lại và trao đổi dữ liệu. Dữ liệu do API web trả về thường ở định dạng JSON hoặc XML dựa trên giao thức HTTP hoặc HTTPS.

IV. Những đặc điểm nổi bật của Web API

api là gì
API giúp xây dựng các dịch vụ HTTP một cách rất đơn giản

Web API hỗ trợ đầy đủ phương pháp còn lại: Get/Post/put/delete dữ liệu. Nó có thể giúp bạn xây dựng các dịch vụ HTTP một cách rất đơn giản và nhanh chóng. Nó cũng hỗ trợ đầy đủ các thành phần HTTP: URI, request/response headers, caching, versioning, content format.

1. Tự động hóa sản phẩm 

Với các web API, chúng tôi tự động hóa việc quản lý tác vụ, cập nhật quy trình làm việc, tăng năng suất và tăng năng suất.

2. Khả năng tích hợp linh hoạt 

Nếu được phép, API cho phép dễ dàng truy cập nội dung từ bất kỳ trang web hoặc ứng dụng nào, giúp tăng trải nghiệm người dùng. API hoạt động như một cổng, cho phép các công ty chia sẻ thông tin đã chọn trong khi tránh các yêu cầu không mong muốn.

3. Cập nhật thông tin thời gian thực

API cập nhật thông tin trực tiếp có khả năng thực hiện các thay đổi trực tiếp và cập nhật các thay đổi. Với công nghệ này, dữ liệu sẽ được truyền tải tốt hơn, thông tin chính xác hơn, cung cấp dịch vụ linh hoạt hơn.

4. Có một tiêu chuẩn chung dễ sử dụng 

Bất kỳ người dùng hoặc công ty nào sử dụng nó có thể điều chỉnh nội dung và dịch vụ mà họ sử dụng. Các thành phần MVC như routing, controller, action result, filter, model binder, IoC container, dependency injection, unit test.

V. Ưu nhược điểm của web API

api là gì
Web API chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng máy tính

1. Ưu điểm

  • Web API chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng máy tính để bàn, ứng dụng di động và ứng dụng trang web.
  • Tính linh hoạt trong định dạng dữ liệu khi trả về máy khách: Json, XML, hoặc các định dạng khác.
  • Nhanh chóng xây dựng HTTP service: URI, request/response headers, caching, versioning, content formats và có thể host trong ứng dụng hoặc trên IIS.
  • Mã nguồn mở, hỗ trợ chức năng RESTful đầy đủ, sử dụng bởi bất kì client nào hỗ trợ XML, Json.
  • Hỗ trợ đầy đủ các thành phần MVC như: routing, controller, action result, filter, model binder, IoC container, dependency injection, unit test.
  • Giao tiếp hai chiều được xác nhận trong các giao dịch, đảm bảo độ tin cậy cao.

2. Nhược điểm

Do web API còn khá mới nên chưa thể đánh giá nhiều về nhược điểm của mô hình nay. Tuy nhiên, có hai nhược điểm dễ dàng nhận thấy:

  • Web API chưa hoàn toàn phải là RESTful service, mới chỉ hỗ trợ mặc định GET, POST
  • Để sử dụng hiệu quả cần có kiến thức chuyên sâu, có kinh nghiệm backend tốt
  • Tốn thời gian và chi phí cho việc phát triển, nâng cấp và vận hành
  • Có thể gặp vấn đề về bảo mật khi hệ thống bị tấn công nếu không giới hạn điều kiện kỹ.

VI. API có những loại khác nhau nào?

  • API riêng: Đây là những API nội bộ của một doanh nghiệp và chỉ dùng để kết nối các hệ thống cũng như dữ liệu trong doanh nghiệp đó.
  • API công cộng: Những API này dành cho công chúng, có thể được sử dụng bởi bất kỳ ai. Những loại API này có thể yêu cầu sự ủy quyền hay chi phí nào đó, hoặc không yêu cầu.
  • API đối tác: Những API này chỉ dành cho các nhà phát triển bên ngoài được ủy quyền để hỗ trợ những mối quan hệ hợp tác giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp.
  • API tổng hợp: Những API này kết hợp hai API khác nhau trở lên để giải quyết những yêu cầu hay hành vi phức tạp của hệ thống.

Nhìn chung, API là một công cụ quan trọng của doanh nghiệp thuộc nhiều ngành. API mang đến cho công ty cơ hội mở rộng quy mô, thức đẩy sự đổi mới và tiếp cận nhiều đối tượng hơn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc đã nắm được khái niệm API là gì và các vấn đề liên quan. Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm và theo dõi bài viết.